Có 1 kết quả:

爽脆 shuǎng cuì ㄕㄨㄤˇ ㄘㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp and clear
(2) frank
(3) straightfoward
(4) quick
(5) brisk
(6) crisp and tasty

Bình luận 0